Phiên âm : fàng lái shēng zhài.
Hán Việt : phóng lai sanh trái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
施善積德。元.無名氏《來生債》第三折:「誰不知道龐居士誤放了來生債, 我則待顯名兒千年萬載。」